Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
nhũng nhiễu
động từ
hạch sách, quấy rầy, đòi hỏi cái này cái khác (nói khái quát):
quan lại nhũng nhiễu dân