Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
nhem nhuốc
tính từ
(người, quần áo) bị dây bẩn nhiều chỗ:
quần áo nhem nhuốc dầu mỡ * mặt mày nhem nhuốc