Ấn T để tra

niệt 

danh từ
 

dây buộc ở cổ trâu, bò: dây niệt * tròng niệt vào cổ trâu 

động từ
 

buộc vào cổ trâu, bò bằng cái niệt: niệt trâu vào chuồng